Có 2 kết quả:
介于 jiè yú ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ • 介於 jiè yú ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) between
(2) intermediate
(3) to lie between
(2) intermediate
(3) to lie between
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) between
(2) intermediate
(3) to lie between
(2) intermediate
(3) to lie between
Bình luận 0